Cập nhật sản phẩm Nhà xưởng cao tầng Long Hậu | Ngày cập nhật: 17.03.2020
- Vị trí: Lô L2, đường Long Hậu - Hiệp Phước, KCN Long Hậu, Ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
- Tiện ích, dịch vụ đi kèm:
- Hệ thống an ninh 3 lớp
- Đội ngũ bảo trì kỹ thuật hỗ trợ 24/7
- Dịch vụ khách hàng hỗ trợ nhà đầu tư hoạt động sản xuất kinh doanh
- Lĩnh vực thu hút đầu tư:
- Phòng Lab
- Điện tử
- May mặc
- Cơ khí chính xác
- Thiết bị y tế
- Cáp quang
- Các ngành nghề công nghệ cao khác…
- Hiện trạng: Đã hoàn thiện, bàn giao ngay và nhanh chóng đi vào hoạt động.
- Danh mục sản phẩm đang tìm nhà đầu tư:
STT | Mã sản phẩm | Diện tích | Giá (m2) |
1 | 3.01 | 577.72 | Giá thuê: 4.5 usd/m2/tháng |
2 | 3.03 | 924.18 | Giá thuê: 4.5 usd/m2/tháng |
3 | 3.02 | 920.53 | Giá thuê: 4.6 usd/m2/tháng |
4 | 3.04 | 634.15 | Giá thuê: 4.5 usd/m2/tháng |
5 | 4.01 | 577.72 | Giá thuê: 4.5 usd/m2/tháng |
6 | 4.03 | 924.18 | Giá thuê: 4.5 usd/m2/tháng |
7 | 4.02 | 920.53 | Giá thuê: 4.6 usd/m2/tháng |
8 | 4.04 | 634.15 | Giá thuê: 4.5 usd/m2/tháng |
9 | 6.05 | 210.84 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
10 | 6.09 | 169.72 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
11 | 6.11 | 273.08 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
12 | 6.13 | 240.035 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
13 | 6.15 | 183.23 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
14 | 6.02 | 179.12 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
15 | 6.04 | 107.48 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
16 | 6.06 | 210.84 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
17 | 6.08 | 193.365 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
18 | 6.12 | 273.08 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
19 | 6.14 | 257.51 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
20 | 6.16 | 166.88 | Giá thuê: 6 usd/m2/tháng |
STT | Vị trí | Diện tích gross (m2) | Ghi chú | |
A | Tầng 1 | 3,013.15 | PNJ | |
1 | 1.01 | 589.00 | ||
2 | 1.03 | 888.77 | ||
3 | 1.02 | 888.77 | ||
4 | 1.04 | 646.61 | ||
B | Tầng 2 | 3,056.58 |
| |
1 | 2.01 | 577.72 | School Partner | |
2 | 2.03 | 924.18 | Ju Yuan | |
3 | 2.02 | 920.53 | Gentle | |
4 | 2.04 | 634.15 | Gentle | |
C | Tầng 3 | 3,056.58 |
| |
1 | 3.01 | 577.72 | Booked | |
2 | 3.03 | 924.18 | Booked | |
3 | 3.02 | 920.53 | Booked | |
4 | 3.04 | 634.15 | Booked | |
D | Tầng 4 | 3,056.58 |
| |
1 | 4.01 | 577.72 |
| |
2 | 4.03 | 924.18 |
| |
3 | 4.02 | 920.53 |
| |
4 | 4.04 | 634.15 |
| |
E | Tầng 5 | 3,056.58 |
| |
1 | 5.01 | 577.72 | Booked | |
2 | 5.03 | 924.18 | ACT | |
3 | 5.02 | 920.53 |
| |
4 | 5.04 | 634.15 |
| |
F | Tầng 6 | 3,056.58 |
| |
1 | 6.01 | 103.36 | Booked | |
2 | 6.03 | 107.48 | DK Group | |
3 | 6.05 | 210.84 |
| |
4 | 6.07 | 210.84 | ABT | |
5 | 6.09 | 169.72 |
| |
6 | 6.11 | 273.08 |
| |
7 | 6.13 | 240.04 |
| |
8 | 6.15 | 183.23 |
| |
9 | 6.02 | 179.12 |
| |
10 | 6.04 | 107.48 |
| |
11 | 6.06 | 210.84 |
| |
12 | 6.08 | 193.37 |
| |
13 | 6.10 | 169.72 | Miles | |
14 | 6.12 | 273.08 |
| |
15 | 6.14 | 257.51 |
| |
16 | 6.16 | 166.88 |
| |
| Cộng: | 18,296.05 |
|
- Hình ảnh thực tế:






Thông tin chi tiết về Nhà xưởng cao tầng Long Hậu, vui lòng tham khảo brochure đính kèm: