Cập nhật tiến độ Trung tâm TM-DV Long Hậu | Ngày cập nhật: 25.03.2020
Với quy mô 6.000m2, tọa lạc tại vị trí đắc địa ngay trung tâm Khu công nghiệp Long Hậu, Trung tâm Thương mại – Dịch vụ Long Hậu hứa hẹn sẽ là địa điểm kinh doanh và trụ sở làm việc lý tưởng cho các nhà đầu tư và chủ kinh doanh.
- Vị trí: Lô DV3, đường Trung Tâm, KCN Long Hậu, Ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
- Tiện ích, dịch vụ đi kèm:
- Máy phát điện dự phòng: có
- Mạng internet:VNPT
- Diện tích linh hoạt
- Thiết kế hiện đại
- Hệ thống PCCC sprinkler
- Quầy pantry mỗi tầng
- Bãi giữ xe rộng rãi, thoáng
- Khu bán hàng duy nhất tại KCN
- Cộng đồng 200+ doanh nghiệp
- Lực lượng lao động >20.000 người
- Liền kề hệ thống cảng biển Quốc tế
- Tiếp giáp khu dân cư đông đúc
- Lĩnh vực thu hút đầu tư:
- Kinh doanh ăn uống, nhà hàng, café
- Các công ty về dịch vụ, tư vấn
- Phát triển Co-working space
- Văn phòng làm việc
- Văn phòng đại diện
- Hiện trạng:đang xây dựng, bàn giao trong tháng 3/2020
- Danh mục sản phẩm đang tìm nhà đầu tư:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Diện tích | Giá (m2) |
1 | Trung tâm thương mại dịch vụ Long Hậu | 1.01 -> 1.10 2.01 -> 2.18 | từ |
|
STT | Vị trí | Diện tích kinh doanh | Ghi chú | |
Diện tích net (m2) | Diện tích gross (m2) | |||
A | Tầng trệt | 2,241.5 | 2,719.5 |
|
1 | 1.01 | 200.0 | 254.0 | HD Bank |
2 | 1.03 | 249.4 | 309.0 |
|
3 | 1.05 | 200.0 | 254.0 |
|
4 | 1.07 | 249.4 | 309.0 |
|
5 | 1.09 | 184.7 | 206.0 |
|
6 | 1.02 | 307.5 | 343.0 |
|
7 | 1.04 | 262.0 | 316.2 |
|
8 | 1.06 | 198.0 | 244.8 |
|
9 | 1.08 | 207.8 | 255.7 |
|
10 | 1.10 | 182.7 | 227.8 |
|
B | Tầng 1 | 2,154.8 | 2,731.5 |
|
1 | 2.01 | 168.0 | 213.0 |
|
2 | 2.03 | 168.0 | 213.0 |
|
3 | 2.05 | 68.5 | 86.8 |
|
4 | 2.07 | 74.0 | 93.8 |
|
5 | 2.09 | 60.0 | 76.0 |
|
6 | 2.11 | 64.7 | 82.0 |
|
7 | 2.13 | 162.5 | 206.0 |
|
8 | 2.15 | 155.4 | 197.0 |
|
9 | 2.17 | 158.0 | 200.3 |
|
10 | 2.02 | 168.0 | 213.0 |
|
11 | 2.04 | 168.0 | 213.0 |
|
12 | 2.06 | 168.0 | 213.0 |
|
13 | 2.08 | 74.0 | 93.8 |
|
14 | 2.10 | 68.5 | 86.8 |
|
15 | 2.12 | 64.7 | 82.0 |
|
16 | 2.14 | 60.0 | 76.0 |
|
17 | 2.16 | 156.5 | 198.4 |
|
18 | 2.18 | 148.0 | 187.6 |
|
Cộng: | 4,396.3 | 5,451.0 |
|